Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy là một quy trình quan trọng nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng được quy định tại thông tư số 47/2024/TT-BGTVT của Bộ Giao Thông Vận tải. Xe mô tô, xe gắn máy thải ra các chất gây ô nhiễm như CO (carbon monoxide), NOx (oxides of nitrogen), HC (hydrocarbons) và các hạt bụi. Các chất này gây hại cho sức khỏe con người, làm ô nhiễm không khí gây ra nhiều căn bệnh nghiêm trọng về hô hấp, tim mạch và ung thư. Quá trình kiểm định khí thải giúp phát hiện và sửa chữa các vấn đề kỹ thuật của xe, từ đó nâng cao hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ của xe, đồng thời nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
![]() |
Sơ đồ Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy. Ảnh:.researchgate.net. |
Xe mô tô, xe gắn máy có thời gian tính từ năm sản xuất trên 5 năm thì chủ xe phải mang xe đến cơ sở đăng kiểm để kiểm định khí thải. Chủ xe nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ sở đăng kiểm hoặc nộp hồ sơ trực tuyến. Cơ sở đăng kiểm tiếp nhận hồ sơ, tra cứu thông tin của xe trên phần mềm quản lý kiểm định và đối chiếu chứng nhận đăng ký xe với xe thực tế, trường hợp xe thuộc trường hợp bị từ chối kiểm định, cơ sở đăng kiểm lập thông báo theo mẫu gửi cho chủ xe, nếu xe không thuộc trường hợp bị từ chối kiểm định thì cơ sở đăng kiểm lập phiếu kiểm soát kiểm định. Nếu kết quả kiểm định không đạt yêu cầu phải lập thông báo theo mẫu gửi cho chủ xe; trường hợp kết quả đạt yêu cầu thì cơ sở đăng kiểm cấp giấy chứng nhận kiểm định khí thải theo thời hạn hiệu lực của giấy chứng nhận kiểm định khí thải đối với mô tô, xe gắn máy.
Đối với mô tô, xe gắn máy có thời gian sản xuất đến 5 năm, chu kỳ kiểm định khí thải là 60 tháng tính từ ngày xuất xưởng của xe. Trường hợp xe trong cơ sở dữ liệu không có thông tin về ngày xuất xưởng thì tính từ ngày 31 tháng 12 của năm sản xuất xe. Đối với mô tô, xe gắn máy có thời gian sản xuất trên 5 năm đến 12 năm, chu kỳ kiểm định khí thải có định kỳ là 24 tháng; xe có thời gian sản xuất trên 12 năm, chu kỳ kiểm định khí thải có định kỳ là 12 tháng.
Quy trình kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị mẫu khí thải: Là bước đầu tiên trong quá trình kiểm định khí thải của xe. Mục tiêu của bước này là đảm bảo rằng các điều kiện để thu thập khí thải là chuẩn mực và ổn định. Các bước gồm:
Khởi động xe: Đầu tiên, xe máy được khởi động và chạy ở điều kiện không tải để động cơ đạt được nhiệt độ hoạt động bình thường.
Đảm bảo xe ở chế độ ổn định: Để thu thập mẫu khí thải chính xác, xe cần phải chạy trong khoảng thời gian ngắn để đảm bảo rằng động cơ đã ổn định và không có sự biến đổi đột ngột về nhiệt độ hay công suất.
Đặt xe trong môi trường kiểm định: Xe được đặt trong một khu vực kiểm định được cách ly và thông gió tốt để giảm thiểu sự ảnh hưởng của các yếu tố ngoại cảnh như gió, bụi, và khí thải từ môi trường xung quanh.
Kết nối thiết bị thu thập khí thải: Một ống hút khí thải được nối từ ống xả của xe vào thiết bị thu thập khí thải. Thiết bị này sẽ hút một lượng khí thải nhất định để đưa vào các hệ thống phân tích.
Kiểm tra ban đầu: Trước khi bắt đầu kiểm định chính thức, thiết bị sẽ thực hiện một số kiểm tra ban đầu để đảm bảo rằng tất cả các hệ thống và cảm biến đang hoạt động chính xác.
Thu thập mẫu khí thải: Là quá trình lấy mẫu khí thải từ ống xả của xe để phân tích và đánh giá các chất ô nhiễm có trong khí thải. Các bước gồm:
Kết nối thiết bị thu thập: Ống hút khí thải được kết nối từ ống xả của xe vào thiết bị thu thập khí thải. Thiết bị này có thể là một bộ đo khí thải hoặc một hệ thống khác có khả năng lấy mẫu khí.
Bắt đầu quá trình thu thập: Xe được khởi động và chạy ở chế độ ổn định. Thiết bị thu thập sẽ bắt đầu hút một lượng khí thải nhất định từ ống xả.
Lưu trữ mẫu khí thải: Khí thải thu thập được đưa vào các bình chứa hoặc túi mẫu đặc biệt để lưu trữ. Các bình chứa này được thiết kế để giữ nguyên mẫu khí thải mà không làm thay đổi thành phần của chúng.
Ghi lại thông tin: Các thông tin như thời gian thu thập, điều kiện hoạt động của xe và các thông số kỹ thuật khác được ghi lại để phục vụ cho quá trình phân tích sau này.
Gửi mẫu đi phân tích: Mẫu khí thải sau khi thu thập được gửi đến phòng thí nghiệm hoặc thiết bị phân tích để kiểm tra và đánh giá các chất ô nhiễm có trong khí thải.
Xử lý mẫu khí thải: Là quá trình chuẩn bị mẫu khí thải để đảm bảo các thành phần của khí thải không bị biến đổi trước khi phân tích. Đây là bước quan trọng nhằm loại bỏ các tạp chất và chuẩn bị cho quá trình phân tích chính xác. Các bước chính trong quá trình này: Sử dụng bộ lọc hoặc các thiết bị chuyên dụng để loại bỏ các hạt bụi và tạp chất rắn có trong mẫu khí thải. Sử dụng thiết bị tách ẩm để loại bỏ độ ẩm có trong khí thải vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích. Để ngăn chặn phản ứng hóa học không mong muốn, mẫu khí thải thường được làm lạnh nhanh chóng bằng các phương pháp làm lạnh phù hợp.
Mẫu khí thải được bảo quản trong điều kiện thích hợp để giữ nguyên thành phần hóa học của chúng. Mẫu khí thải được chia thành các phần nhỏ để tiến hành nhiều phương pháp phân tích khác nhau. Ghi lại các thông tin liên quan đến mẫu, bao gồm thời gian thu thập, điều kiện và các thao tác xử lý mẫu.
Phân tích mẫu khí thải: Là quá trình kiểm tra các mẫu khí thải đã được thu thập và xử lý để xác định thành phần và nồng độ các chất ô nhiễm có trong khí thải, nhằm đảm bảo rằng xe máy tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường. Các bước chi tiết trong quá trình phân tích mẫu khí thải: Sử dụng các thiết bị và công cụ phân tích chuyên dụng như máy quang phổ hồng ngoại (IR), máy sắc ký khí (GC), và máy phân tích khí tự động. Kiểm tra và hiệu chuẩn thiết bị để đảm bảo độ chính xác của kết quả phân tích. Sử dụng máy quang phổ để xác định các hợp chất hóa học có trong mẫu khí thải dựa trên phản ứng của chúng với các tia sáng khác nhau.
Phân tích mẫu khí thải bằng cách tách các hợp chất hóa học và đo lường nồng độ của từng hợp chất. Sử dụng các cảm biến và đầu dò để đo lường nồng độ các khí độc hại như CO, NOx, và SO2. Ghi lại các kết quả phân tích, bao gồm nồng độ của từng chất ô nhiễm trong mẫu khí thải. So sánh kết quả với các tiêu chuẩn môi trường quy định để đánh giá mức độ ô nhiễm. Tổng hợp kết quả phân tích thành báo cáo chi tiết; đưa ra các khuyến nghị và biện pháp cải thiện (nếu cần thiết) để đảm bảo xe máy tuân thủ các tiêu chuẩn về khí thải. Thông báo kết quả phân tích cho cơ quan quản lý và chủ sở hữu xe. Đảm bảo rằng các biện pháp cải thiện được thực hiện (nếu cần thiết) để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
So sánh kết quả: Là bước cuối cùng trong quy trình kiểm định khí thải xe, mục tiêu của bước này là so sánh các kết quả phân tích mẫu khí thải với các tiêu chuẩn khí thải đã được quy định để đánh giá mức độ tuân thủ. Bao gồm các bước:
Xác định các tiêu chuẩn về nồng độ các chất ô nhiễm trong khí thải theo quy định của pháp luật hoặc tổ chức có thẩm quyền. Các tiêu chuẩn này thường bao gồm mức độ cho phép của các chất như CO (carbon monoxide), NOx (oxides of nitrogen), HC (hydrocarbons) và các hạt bụi.
Đối chiếu nồng độ các chất ô nhiễm trong mẫu khí thải đã phân tích với các giới hạn quy định trong tiêu chuẩn khí thải. Xác định xem các giá trị đo được có nằm trong phạm vi cho phép hay không. Nếu các giá trị đo được nằm trong phạm vi cho phép, xe được coi là đáp ứng tiêu chuẩn khí thải và đủ điều kiện lưu hành. Nếu có bất kỳ giá trị nào vượt quá giới hạn cho phép, xe sẽ không đạt yêu cầu kiểm định và cần có biện pháp khắc phục, như điều chỉnh động cơ, thay thế các bộ phận hỏng hóc hoặc cải tiến hệ thống xử lý khí thải.
Tổng hợp và lập báo cáo về kết quả kiểm định khí thải, bao gồm các thông tin chi tiết về nồng độ các chất ô nhiễm, các tiêu chuẩn áp dụng và kết luận về mức độ tuân thủ. Báo cáo này được gửi cho cơ quan quản lý và chủ xe để làm căn cứ cho các hành động tiếp theo. Nếu kết quả kiểm định cho thấy xe máy không đạt tiêu chuẩn, cần thực hiện các biện pháp sửa chữa và cải thiện để giảm thiểu mức độ ô nhiễm. Sau khi đã thực hiện các biện pháp cải thiện, xe máy phải được kiểm định lại để đảm bảo tuân thủ các quy định về khí thải.